On the outskirts là gì
Websuburb ý nghĩa, định nghĩa, suburb là gì: 1. an area on the edge of a large town or city where people who work in the town or city often…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Weboutskirts noun ADJ. sprawling city northern, etc. VERB + OUTSKIRTS reach PREP. in the ~ a school in the outskirts of Athens on the ~ We live on the outskirts of Leeds. through the ~ driving through the outskirts of London Từ điển WordNet n. outlying areas (as of a city or town) they lived on the outskirts of Houston
On the outskirts là gì
Did you know?
WebOutskirts chỉ vùng ngoại vi thành phố - ngoại thành - xa trung tâm thành phố nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that are furthest from the center—Oxford Advanced Learner’s Dictionary). Outskirts is often used in the plural. =>Như vậy outskirts xa trung tâm thành phố hơn suburb.
Websuburb: a town or other area where people live in houses near a larger city. She left the city and moved to the suburbs. [=one of the suburbs near that city] often + of. I grew up in a … WebOften, outskirts. the outlying district or region, as of a city, metropolitan area, or the like to live on the outskirts of town; a sparsely populated outskirt. Usually, outskirts. the border or fringes of a specified quality, condition, or the like the outskirts of respectability. Antonyms noun center , downtown Synonyms noun
Webon the hour at exactly one, two, three etc o’clock đúng 1, 2, 3…giờ Buses leave here for London on the hour until 10 o’clock in the evening. (Bản dịch của on the hour từ Từ điển … WebĐồng nghĩa với outskirts Suburb -- A town of its own that is next to a larger, more 'important' city. Outskirts -- The edges of a town or city. Suburbs can be considered to be 'on the outskirts' of a city, but 'outskirts' can also mean the far-away sections of the main area. Ex. "I live in the suburb of Mills End, on the outskirts of Harrisburg." "I live on the …
WebMuitos exemplos de traduções com "on the outskirts" – Dicionário português-inglês e busca em milhões de traduções.
WebTa nói ai đó là in bed (trên giường), in the hospital (trong bệnh viện), in prison (trong tù): - Mark isn't up yet. He's still in bed. (Mark vẫn chưa dậy. Anh ấy vẫn nằm trên giường.) - Kay's mother is in hospital. (Mẹ của Kay đang ở trong bệnh viện.) Hoặc chúng ta nói ai đó là at home / at work / at school / at uiversity / at college: ion life 20lWebON THE OUTSKIRTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ở ngoại thành ở vùng ở rìa Ví dụ về sử dụng On the outskirts trong một câu và bản dịch của họ We're on the … on the beach jubelWebenvirons, outskirts là các bản dịch hàng đầu của "vùng ven" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Giới hạn ở các vùng ven biển của Algeria. ↔ Limited to the coastal regions of Algeria. vùng ven + Thêm bản dịch "vùng ven" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh environs noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary outskirts noun plural GlosbeMT_RnD ion led speakerWeb24 de jul. de 2024 · Outskirts chỉ vùng ngoại vi thành phố - ngoại thành - xa trung tâm thành phố nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that … ion life chef at homeWebDịch trong bối cảnh "ON THE WESTERN OUTSKIRTS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE WESTERN OUTSKIRTS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ion life christmas moviesWeb14 de mai. de 2024 · Liên quan đến thành ngữ trên, chúng ta cũng sẽ rất hay gặp cụm từ “on top of that”. Cụm từ này có nghĩa là “hơn thế”, “thêm nữa”, “ngoài ra”, có thể dùng tương đương các trạng từ như: additionally; furthermore. ion life moviesWebĐịnh nghĩa. On the go là một thành ngữ (idiom) được cấu tạo bởi 3 từ thành phần: On là một giới từ, được phát âm theo 2 cách chính. Theo Anh-Anh, On được phát âm là /ɒn/, và theo Anh-Mỹ là /ɑːn/. Tùy vào đối tượng giao tiếp mà bạn đọc có thể lựa chọn cách phát âm ... ion life promo